Tiêu bản cố định là gì? Các công bố khoa học liên quan

Tiêu bản cố định là mẫu vật sinh học được xử lý bằng hóa chất hoặc kỹ thuật vật lý nhằm bảo tồn cấu trúc mô và tế bào trong thời gian dài phục vụ nghiên cứu. Kỹ thuật này giúp duy trì trạng thái gần như nguyên bản của mẫu tại thời điểm thu nhận, đảm bảo tính chính xác khi phân tích dưới kính hiển vi.

Định nghĩa tiêu bản cố định

Tiêu bản cố định là mẫu vật sinh học đã được xử lý bằng các hóa chất hoặc kỹ thuật vật lý nhằm ngăn chặn các quá trình phân hủy và giữ nguyên cấu trúc mô học của mẫu trong thời gian dài. Việc cố định giúp ổn định hình thái tế bào, bảo toàn thành phần hóa học tương đối và chuẩn bị cho các bước phân tích tiếp theo dưới kính hiển vi.

Mục tiêu của cố định là “đóng băng” trạng thái sinh học của mẫu vật tại thời điểm thu thập, từ đó ngăn chặn sự hoạt hóa của enzyme phân hủy nội sinh, sự thoát nước, và sự biến đổi về hình thái. Nhờ quá trình này, cấu trúc tế bào và mô được duy trì gần nhất với điều kiện sống ban đầu, phục vụ cho việc phân tích mô học, miễn dịch học hoặc nghiên cứu tế bào học.

Tiêu bản cố định là nền tảng quan trọng không chỉ trong y học và sinh học phân tử mà còn được ứng dụng trong bảo tồn mẫu vật tại các bảo tàng, ngân hàng mô và phòng thí nghiệm nghiên cứu. Việc sử dụng đúng kỹ thuật cố định góp phần quyết định đến chất lượng hình ảnh vi mô và độ chính xác của phân tích mô bệnh học.

Các phương pháp cố định mẫu

Cố định mẫu được chia thành hai nhóm lớn: cố định hóa học và cố định vật lý. Mỗi nhóm có các kỹ thuật riêng phù hợp với mục tiêu sử dụng, loại mẫu, độ nhạy và thiết bị phòng thí nghiệm. Phương pháp lựa chọn phải cân bằng giữa hiệu quả bảo tồn mô và hạn chế tối thiểu các biến dạng hình thái học.

Cố định hóa học là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng các chất như formaldehyde, glutaraldehyde, ethanol, hoặc osmium tetroxide để tạo liên kết chéo giữa các phân tử protein và axit nucleic. Nhờ vậy, cấu trúc tế bào được ổn định, không bị ly giải. Cố định hóa học có thể chia nhỏ thành hai dạng: đồng nhất (coagulant fixatives) và không đồng nhất (non-coagulant fixatives), tùy vào cách chúng tương tác với cấu trúc tế bào.

  • Formalin (10% formaldehyde): dùng phổ biến trong mô học và lưu trữ mô lâu dài
  • Glutaraldehyde: dùng trong kính hiển vi điện tử để bảo toàn siêu cấu trúc
  • Alcohol (ethanol, methanol): phù hợp cho tế bào học và mẫu DNA/RNA
  • Osmium tetroxide: bảo tồn lipid và màng sinh học, thường dùng cho TEM

Cố định vật lý là kỹ thuật sử dụng nhiệt độ hoặc lực vật lý để nhanh chóng ngăn cản hoạt động sinh học. Hai kỹ thuật nổi bật gồm:

  • Đông lạnh nhanh: sử dụng nitơ lỏng để cố định mẫu sống tức thì
  • Sóng vi ba: ứng dụng trong nghiên cứu thần kinh do cố định cực nhanh

Tiêu bản cố định trong mô học

Trong mô học, tiêu bản cố định giữ vai trò nền tảng trong việc bảo tồn cấu trúc mô trước khi trải qua các bước xử lý như khử nước, làm trong, đúc paraffin, cắt lát và nhuộm. Một mẫu không được cố định đúng cách sẽ dẫn đến hiện tượng co rút, thoái hóa hoặc mất đi đặc trưng vi mô quan trọng.

Dung dịch cố định tiêu chuẩn trong mô học là formalin trung tính 10%, thường được pha từ formaldehyde đậm đặc (37–40%) với đệm phosphate để duy trì pH ở mức ~7.0. Thời gian cố định phụ thuộc vào kích thước mẫu, thông thường kéo dài từ 6 đến 24 giờ ở nhiệt độ phòng để đảm bảo dung dịch thấm đều vào sâu trong mô.

Quá trình cố định không chỉ giữ được hình thái học mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả của các kỹ thuật nhuộm sau đó như H&E (hematoxylin-eosin), PAS hoặc nhuộm miễn dịch huỳnh quang. Đối với các nghiên cứu cần phân tích enzyme hoặc protein, phải lựa chọn chất cố định không phá hủy epitope mục tiêu.

Bước Chức năng Lưu ý kỹ thuật
Cố định Ổn định cấu trúc mô Dùng formalin trung tính 10%
Khử nước Loại nước bằng ethanol tăng dần Bắt đầu từ nồng độ thấp
Làm trong Thay ethanol bằng dung môi hữu cơ Thường dùng xylene
Đúc paraffin Gắn mẫu vào khối sáp Phải hoàn toàn khô và đồng nhất

Cố định mẫu trong kính hiển vi điện tử

Đối với kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) hoặc quét (SEM), yêu cầu cố định khắt khe hơn so với hiển vi quang học vì phải bảo tồn siêu cấu trúc ở cấp độ nano. Trong TEM, quá trình cố định thường trải qua hai giai đoạn: sơ cấp bằng glutaraldehyde và hậu cố định bằng osmium tetroxide.

Glutaraldehyde tạo liên kết chéo mạnh mẽ giữa các nhóm amine của protein, giúp bảo vệ cấu trúc tế bào khỏi biến dạng trong quá trình xử lý. Osmium tetroxide, với khả năng gắn vào lipid màng, giúp giữ nguyên hình thái màng sinh học và đồng thời tăng độ tương phản tự nhiên cho mẫu vật.

  1. Sơ cấp: glutaraldehyde 2.5% trong đệm phosphate, 2–4 giờ ở 4°C
  2. Hậu cố định: osmium tetroxide 1% trong đệm phosphate, 1 giờ

Sau cố định, mẫu sẽ được khử nước qua dãy ethanol, làm trong bằng propylene oxide, nhúng nhựa epoxy và cắt lát siêu mỏng (60–90 nm) trước khi nhuộm với uranyl acetate và chì citrate để tăng độ tương phản. Tiêu bản cố định đúng chuẩn sẽ cho hình ảnh rõ ràng các cấu trúc như màng nhân, ty thể, ribosome, vi ống.

Các chất cố định thông dụng

Việc lựa chọn chất cố định phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, loại mô hoặc tế bào, và phương pháp phân tích tiếp theo. Các chất cố định được phân thành nhiều nhóm dựa theo cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế trong sinh học phân tử, mô học hoặc hiển vi điện tử.

Một số chất cố định phổ biến gồm:

Tên chất Loại Ứng dụng chính Ghi chú
Formalin 10% Hóa học (aldehyde) Tiêu bản mô học, lưu trữ dài hạn Rẻ, dễ dùng, phổ biến nhất
Glutaraldehyde Hóa học (dialdehyde) Kính hiển vi điện tử Bảo toàn siêu cấu trúc tốt
Osmium tetroxide Hóa học (oxid hóa) Cố định lipid, TEM Rất độc, cần xử lý an toàn
Ethanol/Methanol Hóa học (rượu) Tế bào học, bảo toàn axit nucleic Không giữ tốt cấu trúc protein
Nitơ lỏng Vật lý Đông lạnh mẫu sống Cần thiết bị chuyên dụng

Một số trường hợp đòi hỏi kết hợp nhiều chất cố định theo chuỗi để tối ưu hóa hiệu quả bảo tồn. Ví dụ, trong phân tích miễn dịch huỳnh quang, người ta thường dùng formalin để cố định mô trước, sau đó khử aldehyde và tiếp tục với ethanol để giảm nền không đặc hiệu.

Ý nghĩa trong nghiên cứu và bảo tồn

Tiêu bản cố định có giá trị lâu dài trong nghiên cứu khoa học và lưu trữ mẫu sinh học. Khi được cố định đúng kỹ thuật, mẫu có thể được bảo tồn hàng tháng đến nhiều năm mà không bị phân hủy, đồng thời vẫn giữ lại các thông tin quan trọng về cấu trúc và thành phần hóa học của tế bào.

Trong nghiên cứu mô bệnh học, việc cố định mô kịp thời và chính xác giúp bác sĩ giải phẫu bệnh xác định được chính xác mức độ tổn thương, sự phân bố tế bào u, đặc điểm viêm hoặc sự hiện diện của vi sinh vật. Trong nghiên cứu hệ gen và proteomics, một tiêu bản tốt giúp định vị chính xác các marker phân tử trong mô.

Ngoài ra, tiêu bản cố định còn được sử dụng trong:

  • Ngân hàng mô (biobank) lưu trữ mẫu cho nghiên cứu lâm sàng
  • Bảo tàng sinh học: lưu trữ loài điển hình cho mục đích phân loại
  • Giảng dạy: tiêu bản học mẫu chuẩn cho đào tạo y khoa, thú y, sinh học

Tại các bảo tàng hoặc trung tâm phân loại học, tiêu bản cố định chuẩn (type specimen) được xem là tài liệu tham khảo chính thức trong mô tả loài mới. Tính chính xác và ổn định lâu dài của các tiêu bản này là nền tảng cho phân loại và danh pháp sinh học.

Hạn chế và sai số kỹ thuật

Mặc dù tiêu bản cố định rất quan trọng, quá trình cố định vẫn có thể gây ra các biến dạng hoặc mất thông tin sinh học nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật. Sai số thường phát sinh từ việc lựa chọn chất cố định không phù hợp, thời gian cố định không đủ hoặc pH dung dịch sai lệch.

Một số lỗi phổ biến:

  • Cố định quá lâu: làm cứng mô, giảm tính thấm thuốc nhuộm
  • Cố định không đầy đủ: gây ly giải, hoại tử mô
  • Sai pH: ảnh hưởng đến liên kết protein và hình ảnh giả tạo
  • Sai tỷ lệ mẫu/dung dịch: không đủ hóa chất thấm đều mô

Đối với các nghiên cứu liên quan đến kháng thể, sai cố định còn có thể làm mất epitope, dẫn đến kết quả nhuộm miễn dịch âm tính giả. Vì vậy, mỗi phương pháp nghiên cứu nên đi kèm với quy trình cố định riêng biệt đã được chuẩn hóa.

Tiêu chuẩn và an toàn trong cố định mẫu

Nhiều chất cố định như formalin và osmium tetroxide có độc tính cao và gây kích ứng mạnh cho da, mắt và đường hô hấp. Việc sử dụng các hóa chất này đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn an toàn hóa học trong phòng thí nghiệm và có thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ.

Một số yêu cầu cơ bản:

  1. Sử dụng tủ hút khi thao tác với hóa chất bay hơi
  2. Đeo găng tay nitrile và kính bảo hộ
  3. Không để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc
  4. Lưu trữ hóa chất ở nơi thoáng mát, có dán nhãn rõ ràng

Các tổ chức như CDC và OSHA đã ban hành nhiều hướng dẫn về tiếp xúc an toàn với formaldehyde. Xem hướng dẫn chi tiết tại CDC - Formaldehyde Safety Guidelines.

Xu hướng hiện đại và công nghệ mới

Cùng với sự phát triển của công nghệ sinh học, các phương pháp cố định mới đang được nghiên cứu nhằm hạn chế độc tính, tăng tính tương thích sinh học và hỗ trợ tốt hơn cho phân tích đa dạng như miễn dịch học, transcriptome hoặc phân tích ảnh 3D.

Một số kỹ thuật hiện đại đáng chú ý:

  • CLARITY: làm trong mô cố định, loại bỏ lipid giúp quan sát mô 3D mà không cần cắt lát
  • Expansion Microscopy (ExM): cố định mẫu trước khi làm phồng vật lý để tăng độ phân giải hiển vi
  • PEG-fixation: sử dụng polyethylen glycol ít độc hơn thay cho formalin trong một số nghiên cứu miễn dịch

Những công nghệ này đang mở rộng khả năng phân tích hình ảnh mô học không phá hủy, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu trong các lĩnh vực mới như sinh học thần kinh, ung thư học và phát triển phôi.

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect - Fixation
  2. CDC - Formaldehyde Safety
  3. Bozzola, J.J., & Russell, L.D. (1999). Electron Microscopy: Principles and Techniques for Biologists. Jones & Bartlett.
  4. Carson, F.L., & Hladik, C. (2009). Histotechnology: A Self-Instructional Text. ASCP Press.
  5. Nature Methods - Expansion Microscopy
  6. Nature Methods - CLARITY Protocol

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu bản cố định:

Kết quả xây dựng bộ tiêu bản cố định vật thể Barr ở người
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 17 Số 58 - 2023
Xét nghiệm vật thể Barr là một nội dung thực hành quan trọng trong học phần Di truyền y học, giúp sinh viên bước đầu học chẩn đoán một số hội chứng lệch bội nhiễm sắc thể. Thực tế cho thấy số sinh viên có thể làm tiêu bản thành công và quan sát thấy vật thể này không cao, từ đó ảnh hưởng không nhỏ tới kết quả học tập. Bằng phương pháp thực nghiệm, chúng tôi đã xác định được thời điểm thu mẫu phù h...... hiện toàn bộ
#vật thể Barr #tiêu bản cố định #quy trình làm tiêu bản #Barr body #fixed specimen #how to make specimen
ẢNH HƯỞNG CỦA THỜI GIAN LÀM MỀM VÀ THỜI GIAN NHUỘM ĐẾN CHẤT LƯỢNG TIÊU BẢN CỐ ĐỊNH PHÂN BÀO NGUYÊN NHIỄM
Tạp chí Khoa học Đại học Tây Nguyên - Tập 15 Số 50 - 2021
Trong Sinh học, sự phân chia tế bào là kiến thức cơ bản nhưng khá quan trọng trong việc giải thích nhiều vấn đề liên quan đến hình thức sinh sản, truyền đạt thông tin di truyền, và biểu hiện các tính trạng. Do vậy, nội dung này được sử dụng trong nhiều học phần của các chương trình đào tạo tại trường Đại học Tây Nguyên. Để rèn luyện kỹ năng thực hành, sinh viên thường được làm tiêu bản tạm thời v...... hiện toàn bộ
#Nguyên nhiễm #tiêu bản cố định #quy trình làm tiêu bản
1. KHẢO SÁT KIẾN THỨC VỀ PHÒNG BỆNH DẠI CỦA HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC XÃ TAM THANH, HUYỆN VỤ BẢN, TỈNH NAM ĐỊNH NĂM 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 5 - Trang - 2024
Mục tiêu: Mô tả kiến thức về phòng chống bệnh dại của học sinh Trường Tiểu học xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định năm 2023. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 292 học sinh lớp 3, 4, 5 từ tháng 9/2023 đến tháng 10/2023 tại Trường Tiểu học xã Tam Thanh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Kiến thức về phòng chống bệnh dại của học sinh được thu thập b...... hiện toàn bộ
#Bệnh dại #kiến thức #học sinh tiểu học
Phát triển, xác thực và đánh giá ban đầu công cụ hỗ trợ quyết định cho bệnh nhân (SUI-PDA©) dành cho phụ nữ xem xét phẫu thuật liên quan đến tiểu tiện không kiểm soát do căng thẳng Dịch bởi AI
International Urogynecology Journal - Tập 30 - Trang 2013-2022 - 2019
Theo thiết kế, xác thực mặt và công bố một PDA mới dành cho phụ nữ xem xét phẫu thuật SUI, mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá tính hữu ích của SUI-PDA© bằng cách sử dụng một công cụ đã được xác thực để thu thập phản hồi từ bệnh nhân. Từ tháng 7 năm 2018 đến tháng 3 năm 2019, PDA này, đã được đưa vào quy trình chăm sóc bệnh nhân, đã được đánh giá khách quan bằng cách sử dụng Thang đo Xun...... hiện toàn bộ
#SUI #PDA #quyết định #phẫu thuật #tiểu tiện không kiểm soát
Nghiên cứu xây dựng định mức tiêu hao năng lượng cho ngành công nghiệp sản xuất gạch ceramic tại Việt Nam
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Tập 13 Số 01 - Trang Trang 15 - Trang 20 - 2023
Suất tiêu hao năng lượng (Specific Energy Consumption - SEC) được xây dựng cho nhiều đơn vị sản xuất, trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như một chỉ số hiệu quả năng lượng chính để cải tiến quá trình sản xuất và kiểm soát tiêu thụ năng lượng. Định mức tiêu hao năng lượng là chỉ số SEC được quy định riêng cho từng ngành sản xuất công nghiệp, như một giá trị tham chiếu mà các đơn vị sản phải tu...... hiện toàn bộ
#Suất tiêu hao năng lượng (SEC) #Định mức tiêu hao năng lượng #Ngành công nghiệp ceramic #Phát thải ròng bằng “0” #Tiết kiệm năng lượng #Phát triển bền vững
Đánh giá mức độ đồng thuận giữa hai tiêu chuẩn Beers 2019 và STOPP phiên bản 2 khi xác định nguy cơ dùng thuốc không hợp lý tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2023
Mục tiêu: Khảo sát mức độ tương đồng giữa tiêu chuẩn Beers 2019 và STOPP phiên bản 2 (v2) trong xác định thuốc có nguy cơ không hợp lý (PIM) trên bệnh nhân cao tuổi và yếu tố liên quan đến PIM. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, hồi cứu trên 333 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân ≥ 60 tuổi điều trị tại các khoa nội từ tháng 4/2020 đến tháng 6/2020 tại Bệnh viện Nhân dân Gia Định. PIM được xác đị...... hiện toàn bộ
#Người cao tuổi #Beers #STOPP #sử dụng thuốc hợp lý
Tiêu chuẩn hành vi và báo cáo trong tổng hợp bằng chứng có thể hỗ trợ các quyết định về chính sách và quản lý môi trường Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 1-11 - 2022
Việc tổng hợp bằng chứng có độ chính xác, công bằng và ngắn gọn theo phương pháp rõ ràng và báo cáo minh bạch là cần thiết để hỗ trợ các quyết định hiệu quả về chính sách và quản lý môi trường. Nếu không có điều này, những đánh giá kém tin cậy và/hoặc kém khách quan về bằng chứng có thể dẫn đến việc ra quyết định không hiệu quả, lãng phí tài nguyên với khả năng xảy ra các hệ quả không mong muốn. C...... hiện toàn bộ
Tác động của việc định giá theo khung tới nhận thức của người tiêu dùng về các thực hành định giá động trực tuyến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 - Trang 501-514 - 2013
Tính khả thi của việc định giá động trực tuyến, hay định giá phân biệt cho cùng một sản phẩm từ cùng một người bán, vẫn là vấn đề gây tranh cãi do những phát hiện mâu thuẫn được báo cáo trong cả nghiên cứu mô hình hóa và nghiên cứu hành vi giá cả. Bài báo này khảo sát các cách tiếp cận chiến thuật để các thương gia trực tuyến giảm thiểu phản ứng tiêu cực của người tiêu dùng khi áp dụng các chiến l...... hiện toàn bộ
#định giá động #giá cả phân biệt #hành vi người tiêu dùng #chiến lược định giá #cảm nhận công bằng giá
Tổng số: 8   
  • 1